Axit sunfuric hay còn gọi là H2SO4 là một loại hóa chất được mệnh danh là “vua” của ngành hóa học và đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của nền công nghiệp hiện đại.
Có thể nhiều người chưa biết axit sunfuric là gì và công thức hóa học của axit sunfuric là gì? Với công thức là H2SO4, nó tồn tại ở dạng axit sunfuric loãng không màu, không mùi, không bay hơi. H2SO4 nặng hơn nước và có thể hòa tan theo tỉ lệ nào. Nó là một axit rất mạnh và chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp hoặc làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học.
Tìm hiểu về axit sunfuric và công thức hóa học
Axit sunfuric, còn được gọi với cái tên ít phổ biến hơn vitriol (thường là sunfat, đôi khi là axit), là một axit vô cơ bao gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxi và hydro, và công thức phân tử của nó là H2SO4. Axit sunfuric là chất lỏng nhớt không màu, không mùi, không bay hơi, dễ tan trong nước. Nó có mật độ 1,84 g / cm3, điểm nóng chảy 10 ° C và điểm sôi 338°C.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy loại axit này ở bất cứ đâu, nó dễ dàng nhìn thấy và nhận biết nhất là khi trời mưa. Nếu bạn bị ướt dưới mưa và cảm thấy nóng người, khó chịu thì đó là do axit sunfuric. Có một lượng H2S04 nhỏ tồn đọng trong nước mưa và gây nên phản ứng với chúng ta.
Hiện tại, các chuyên gia khoa học trên Trái đất vẫn chưa phát hiện ra H2S04 dạng tinh khiết, chỉ là dạng lỏng chứa nhiều chất khác nhau. Do đó, H2SO4 nguyên chất chỉ gồm các chất được tạo thành do phản ứng với nhau.
Đặc tính vật lý của axit sunfuric
Như đã đề cập trước đó, điểm chung của axit sunfuric đặc và axit sunfuric loãng là chúng đều là chất lỏng không màu, không mùi và không vị.
Axit sunfuric có độ bay hơi thấp và dễ tan trong nước với những đặc điểm khó nhận biết bằng mắt thường. Axit sunfuric đậm đặc có đặc tính hấp thụ nước và tản nhiệt rất tốt. Vì vậy, hãy cẩn thận để không thêm nước vào axit. Nước phản ứng với axit để ngăn ngừa bỏng. Có thể pha loãng H2SO4 thành axit sunfuric loãng. Nhưng các bạn nhớ thực hiện theo đúng trình tự trên để tránh những trường hợp nguy hiểm nhé.
Đặc tính hóa học của axit sunfuric
Nó là một axit rất mạnh, vì vậy nó có tất cả các tính chất hóa học của một axit thông thường. Ví dụ về đặc tính hóa học của chất này như sau:
- Axit sunfuric làm giấy quỳ tím hóa đỏ như những loại axit khác.
- Axit này phản ứng với kim loại, bazơ, bazơ oxit và muối để tạo thành các hóa chất mong muốn.
Những ứng dụng khiến axit sunfuric trở thành vua ngành hóa học
- Trong sản xuất công nghiệp:
Sunfat H2SO4 được tìm thấy trong hầu hết các cơ sở công nghiệp như luyện kim, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, giấy và dệt may. Các đơn vị công nghiệp này ước tính sản xuất hơn 160 triệu tấn H2SO4 mỗi năm. - Trong xử lý nước thải:
H2SO4 là hóa chất quan trọng để sản xuất nhôm hydroxit, là nguyên liệu quan trọng để xử lý nước nhà máy. Hydroxit nhôm có chức năng lọc tạp chất, khử mùi, điều chỉnh giá trị pH của nước. Điều quan trọng nhất là loại bỏ các kim loại nặng như magie và canxi khỏi nước, có thể làm giảm nguy cơ ô nhiễm nước phèn chua. - Trong sản xuất phân bón:
Công dụng chính của axit sunfuric (H2SO4) là làm phân bón. Nó là một trong những thành phần quan trọng nhất được sử dụng để làm mẫu phân bón. Phân bón được sản xuất bởi H2SO4 bao gồm photphat, canxi dihydro, amoni photphat và amoni sunfat. - Các công dụng khác của dung dịch axit sunfuric H2SO4:
Quá trình sản xuất nhôm sunfat được gọi là phèn giấy, từ đó nó phản ứng với một lượng nhỏ xà phòng trên các sợi bột giấy để tạo thành một nhôm cacboxylat sền sệt giúp liên kết các sợi bột giấy với bề mặt cứng của giấy.
Lưu ý đặc biệt quan trọng khi sử dụng axit sunfuric
Khi sử dụng, trước tiên cần pha loãng axit sunfuric với nước, sau đó cho từ từ vào nước và khuấy đều. Nên sử dụng găng tay và kính y tế khi làm việc với axit sunfuric loãng, và nên sử dụng tấm che mặt và tạp dề PVC khi làm việc với axit sunfuric đậm đặc để đảm bảo an toàn tối ưu.
Nó là một axit và bazơ rất mạnh và nên tránh các chất khử, đồng thời axit sunfuric là một hóa chất có tính ăn mòn cao và sẽ ăn mòn các kim loại như sắt và nhôm ngay cả khi được pha loãng.
H2SO4 Axit sunfuric cực kỳ nguy hiểm và tiếp xúc với H2SO4 có thể gây bỏng da, mù mắt và cháy các vật liệu giấy và vải.
Axit sunfuric đun nóng tạo ra SO2 và SO3, đây là những loại khí có độc tính cao.
Khi pha loãng axit sunfuric H2SO4, không được thêm nước vào axit trước, phải thêm từ từ H2SO4 vào nước.
Axit sunfuric đậm đặc có tính hút ẩm mạnh và là chất hút ẩm tuyệt vời. Áp suất hơi nước của H2SO4 là 0,003 mmHg.
Với những thông tin chúng tôi tư vấn trong bài viết này, hy vọng bạn đọc sẽ hiểu thêm được về đặc điểm của axit sunfuric và công thức hóa học của chất này.
Nếu bạn có nhu cầu tìm mua axit sunfuric giá tốt tại Hà Nội và toàn quốc, đừng quên liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhanh chóng và tốt nhất nhé